Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dụng binh


[dụng binh]
(từ cũ, nghĩa cũ) to conduct a war; to command troops
Phép dụng binh của cha ông ta
The art of conducting a war of our ancestors



(cũ) Conduct an army, conduct a war
Phép dụng binh của cha ông ta The art of conducting a war of our ancestors

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.